Tự kỷ chức năng cao là một dạng khác biệt trong rối loạn phổ tự kỷ, đặc trưng bởi trí tuệ bình thường hoặc vượt trội nhưng đi kèm những thách thức trong giao tiếp xã hội và hành vi. Việc thấu hiểu và hỗ trợ đúng cách sẽ giúp các bé phát huy tối đa tiềm năng, tự tin hòa nhập và đóng góp giá trị cho cộng đồng. Vậy nguyên nhân và những phương pháp can thiệp hiệu quả cho trẻ tự kỷ chức năng cao là gì? Hãy cùng PTA tìm hiểu qua bài viết này

Đánh giá nguy cơ tự kỷ cho trẻ dưới 3 tuổi M-CHAT-R
Công cụ M-CHAT-R có thể được tiến hành và cho điểm trong những đợt thăm khám sức khỏe định kỳ cho trẻ em, chuyên gia hoặc một nhà chuyên môn cũng có thể sử dụng bộ công cụ này nhằm đánh giá những nguy cơ mắc rối loạn phổ tự kỷ. Mục đích cơ bản của M-CHAT-R là tối đa hóa độ nhạy, nghĩa là để phát hiện tối đa số trường hợp có nguy cơ bị rối loạn phổ tự kỷ.
Tự kỷ chức năng cao là bệnh như thế nào?
Tự kỷ chức năng cao (High-Functioning Autism – HFA) là một thuật dùng để mô tả những cá nhân trong phổ tự kỷ có chỉ số thông minh (IQ) ở mức trung bình đến trên trung bình, có khả năng ngôn ngữ tốt nhưng vẫn đối mặt với những khó khăn đáng kể trong tương tác xã hội, xử lý cảm xúc và các hành vi lặp lại.
Thuật ngữ Tự kỷ chức năng cao (High-Functioning Autism – HFA) thường được sử dụng để mô tả những cá nhân nằm trong phổ tự kỷ nhưng không bị chậm phát triển về trí tuệ hay ngôn ngữ.
Về mặt lâm sàng, theo Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần phiên bản thứ 5 (DSM-5), thuật ngữ “Tự kỷ chức năng cao” và “Hội chứng Asperger” không còn được sử dụng như một chẩn đoán riêng biệt. Thay vào đó, chúng được gộp chung vào một chẩn đoán duy nhất là Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD), và được phân loại theo các mức độ hỗ trợ cần thiết. Những người được mô tả là có chức năng cao thường tương ứng với chẩn đoán “Rối loạn phổ tự kỷ, Mức độ 1: Cần hỗ trợ”.

Điểm cốt lõi của phổ tự kỷ này là sự khác biệt trong cách não bộ xử lý thông tin. Họ có thể học tập, làm việc và sống độc lập nhưng thường xuyên cảm thấy lạc lõng hoặc gặp khó khăn trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ.
Triệu chứng của bệnh tự kỷ chức năng cao ở trẻ là gì?
Các triệu chứng của tự kỷ chức năng cao rất đa dạng, thường biểu hiện rõ nhất ở khả năng tương tác xã hội kém linh hoạt, sự nhạy cảm quá mức về cảm xúc và giác quan, cùng với những sở thích mãnh liệt, chuyên sâu và các hành vi lặp đi lặp lại. Các dấu hiệu này có thể khác nhau tùy theo độ tuổi và cá nhân.
Nhận biết sớm các dấu hiệu của rối loạn phổ tự kỷ thể nhẹ là vô cùng quan trọng để có thể can thiệp kịp thời, giúp trẻ phát triển tối đa tiềm năng. Dưới đây là các nhóm triệu chứng phổ biến:
Nhạy cảm về cảm xúc và khó kiểm soát
Trẻ thường trải qua những cảm xúc mãnh liệt hơn so với bạn bè đồng trang lứa và gặp khó khăn trong việc điều chỉnh chúng. Một sự thay đổi nhỏ hoặc lời chỉ trích nhẹ nhàng cũng có thể gây ra phản ứng bùng nổ cảm xúc hoặc sự thu mình đột ngột.
Sự nhạy cảm này không chỉ giới hạn ở cảm xúc tiêu cực. Họ cũng có thể cảm thấy niềm vui, sự phấn khích tột độ. Tuy nhiên, việc thiếu khả năng tự điều chỉnh khiến họ dễ bị choáng ngợp. Ví dụ, một đứa trẻ có thể khóc nức nở không kiểm soát chỉ vì thua một trò chơi đơn giản hoặc hét lên khi kế hoạch bị thay đổi bất ngờ.

Tập trung sâu vào các chủ đề hoặc ý tưởng cụ thể
Trẻ có thể phát triển mối quan tâm mãnh liệt, đôi khi tới mức ám ảnh, đối với một chủ đề rất cụ thể như lịch trình tàu hỏa, các loài khủng long, hành tinh trong hệ mặt trời, hay một trò chơi điện tử. Họ dành phần lớn thời gian để tìm hiểu, nói về chủ đề này.
Mối quan tâm đặc biệt này là một đặc điểm nổi bật. Trẻ có thể tích lũy một lượng kiến thức khổng lồ về lĩnh vực mình yêu thích, vượt xa bạn bè và đôi khi cả người lớn. Mặc dù đây có thể là nền tảng cho tài năng sau này, nó cũng có thể cản trở giao tiếp khi trẻ gặp khó khăn trong việc chuyển chủ đề hoặc nhận ra người khác không cùng chung sở thích.
Vấn đề với giác quan và thói quen lặp lại
Nhiều trẻ tự kỷ chức năng cao có sự nhạy cảm quá mức hoặc kém nhạy cảm với các kích thích giác quan như âm thanh, ánh sáng, mùi vị, hoặc cảm giác chạm. Điều này dẫn đến các hành vi lặp lại để tự điều hòa.
Ví dụ, trẻ có thể bịt tai ở nơi đông người, chỉ mặc một loại vải nhất định, hoặc cực kỳ kén chọn đồ ăn. Các hành vi lặp lại (stimming) như vẫy tay, đi nhón chân, xoay tròn có thể là cách trẻ tự trấn an khi bị quá tải giác quan.
Tận tụy với các thói quen và khó thay đổi
Thế giới có thể là một nơi hỗn loạn và khó đoán đối với người tự kỷ. Do đó, việc tuân thủ các thói quen và lịch trình cứng nhắc mang lại cho họ cảm giác an toàn và có thể kiểm soát. Bất kỳ sự gián đoạn nào cũng có thể gây ra lo lắng và căng thẳng tột độ.
Điều này có thể biểu hiện qua việc phải đi cùng một con đường đến trường mỗi ngày, ăn cùng một món vào bữa sáng, hoặc thực hiện các hoạt động theo một trình tự không đổi. Sự linh hoạt trong suy nghĩ là một thách thức lớn đối với họ.

Lúng túng trong giao tiếp xã hội và khó thích nghi
Đây là thách thức cốt lõi nhất. Mặc dù có vốn từ vựng phong phú, họ thường gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các quy tắc ngầm của giao tiếp xã hội như đọc vị ngôn ngữ cơ thể, duy trì giao tiếp bằng mắt, hiểu ẩn ý, hay bắt đầu và duy trì một cuộc trò chuyện hai chiều.
Họ có thể nói rất nhiều về chủ đề mình quan tâm mà không nhận ra sự chán nản của người nghe, hoặc có những phát ngôn quá thẳng thắn, thiếu tế nhị. Điều này khiến họ khó khăn trong việc kết bạn và thường bị cô lập.
Phát triển các thói quen lặp đi lặp lại hoặc hạn chế
Ngoài các hành vi tự kích thích, trẻ có thể có các hành vi vận động lặp đi lặp lại như xếp đồ vật thành hàng, bật tắt công tắc đèn liên tục, hoặc lặp lại một câu nói hay một đoạn hội thoại nghe được từ phim ảnh.
Những hành vi này phục vụ nhiều mục đích, từ việc tự điều hòa cảm xúc, giảm lo âu, đến việc thể hiện sự phấn khích. Mặc dù chúng có vẻ kỳ lạ, nhưng thường là vô hại và là một phần quan trọng trong cơ chế đối phó của trẻ.
Thường có rối loạn lo âu và trầm cảm
Do những nỗ lực không ngừng để hòa nhập vào một thế giới dường như không được thiết kế cho họ, người tự kỷ chức năng cao thường xuyên trải qua cảm giác căng thẳng, lo âu và bị hiểu lầm.
Những khó khăn trong giao tiếp xã hội, sự quá tải giác quan và cảm giác bị cô lập là những yếu tố nguy cơ dẫn đến lo âu và trầm cảm. Việc nhận diện và điều trị các rối loạn đi kèm này là một phần quan trọng trong kế hoạch hỗ trợ toàn diện.

Tập trung quá mức vào bản thân và khó quản lý chức năng điều hành
Trẻ có thể gặp khó khăn trong việc nhìn nhận sự việc từ góc độ của người khác. Cùng với đó, các kỹ năng chức năng điều hành như lập kế hoạch, tổ chức, quản lý thời gian và sự linh hoạt trong tư duy cũng thường yếu hơn.
Điều này có thể khiến trẻ gặp khó khăn trong việc làm bài tập nhóm, tuân theo chỉ dẫn nhiều bước, hoặc thích ứng với sự thay đổi trong lớp học. Họ có thể tỏ ra cứng nhắc và chỉ muốn làm mọi thứ theo cách của mình.

Đánh giá nguy cơ tự kỷ cho trẻ dưới 3 tuổi M-CHAT-R
Công cụ M-CHAT-R có thể được tiến hành và cho điểm trong những đợt thăm khám sức khỏe định kỳ cho trẻ em, chuyên gia hoặc một nhà chuyên môn cũng có thể sử dụng bộ công cụ này nhằm đánh giá những nguy cơ mắc rối loạn phổ tự kỷ. Mục đích cơ bản của M-CHAT-R là tối đa hóa độ nhạy, nghĩa là để phát hiện tối đa số trường hợp có nguy cơ bị rối loạn phổ tự kỷ.
Nguyên nhân gây ra tự kỷ chức năng cao là gì?
Hiện nay, khoa học chưa xác định được một nguyên nhân gây ra rối loạn phổ tự kỷ. Các bằng chứng mạnh mẽ nhất đều chỉ ra sự kết hợp phức tạp giữa yếu tố di truyền và các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển của não bộ từ giai đoạn rất sớm.
Các yếu tố được cho là có thể làm tăng nguy cơ bao gồm:
- Yếu tố di truyền: Đây được xem là yếu tố nguy cơ chính. Nhiều gen khác nhau đã được xác định là có liên quan đến tự kỷ. Gia đình có một con mắc ASD thì nguy cơ đứa con khác cũng mắc sẽ cao hơn. Ngoài ra, một số tình trạng di truyền như hội chứng Rett hoặc hội chứng Fragile X cũng có mối liên hệ với ASD.
- Yếu tố môi trường và chu sinh: Một số yếu tố trong quá trình mang thai và sinh nở có thể làm tăng nguy cơ, bao gồm: cha mẹ lớn tuổi, mẹ mắc bệnh trong thai kỳ, sinh non, nhẹ cân, và các biến chứng khi sinh như thiếu oxy. Cần nhấn mạnh rằng các yếu tố này chỉ làm tăng nguy cơ chứ không phải là nguyên nhân trực tiếp. Hoàn toàn không có bằng chứng khoa học nào cho thấy vắc-xin gây ra tự kỷ.
Hướng điều trị tự kỷ chức năng cao là gì?
Liệu pháp tâm lý
Liệu pháp tâm lý, đặc biệt là Liệu pháp Hành vi Nhận thức (CBT), rất hiệu quả trong việc giúp cá nhân quản lý lo âu, trầm cảm và kiểm soát cảm xúc tiêu cực.
Các chương trình đào tạo kỹ năng xã hội, dù là cá nhân hay theo nhóm, giúp họ học và thực hành các quy tắc giao tiếp, cách nhận biết tín hiệu xã hội và xây dựng tình bạn. Các phương pháp can thiệp sớm như Mô hình Denver Khởi đầu Sớm (ESDM) hay Phân tích Hành vi Ứng dụng (ABA) cũng cho thấy hiệu quả tích cực trong việc cải thiện kỹ năng nhận thức và ngôn ngữ.
Ngôn ngữ trị liệu
Ngôn ngữ trị liệu cho trẻ tự kỷ chức năng cao không chỉ tập trung vào ngữ pháp hay phát âm, mà chủ yếu vào khía cạnh thực dụng của ngôn ngữ: cách sử dụng ngôn ngữ phù hợp trong các bối cảnh xã hội, hiểu ngôn ngữ ẩn dụ, và duy trì cuộc trò chuyện hai chiều.

Sử dụng thuốc?
Hiện không có loại thuốc nào điều trị các triệu chứng cốt lõi của tự kỷ. Tuy nhiên, thuốc có thể được bác sĩ chuyên khoa chỉ định để xử lý các rối loạn đi kèm như rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), lo âu, trầm cảm, hoặc các vấn đề hành vi nghiêm trọng. Việc dùng thuốc phải được theo dõi chặt chẽ.
Việc hiểu rõ và chấp nhận sự khác biệt của người tự kỷ chức năng cao là bước đầu tiên để xây dựng một xã hội thấu cảm và hòa nhập. Bằng cách cung cấp sự hỗ trợ phù hợp, tập trung vào thế mạnh và tạo ra một môi trường thân thiện, ba mẹ có thể giúp con mình không chỉ vượt qua thử thách mà còn phát triển rực rỡ, đóng góp những tài năng độc đáo của mình cho cuộc sống.
Câu hỏi thường gặp về trẻ tự kỷ chức năng cao
Trẻ tự kỷ chức năng cao có thể học tập và phát triển như bình thường không?
Hoàn toàn có thể. Với trí tuệ bình thường hoặc vượt trội, trẻ có khả năng học tập tốt trong môi trường giáo dục chính quy. Tuy nhiên, trẻ có thể cần những hỗ trợ nhất định về mặt xã hội, cảm xúc và tổ chức để có thể thành công ở trường học và sau này trong cuộc sống.
Tự kỷ chức năng cao có liên quan đến hội chứng Asperger không?
Có. Trước năm 2013, Hội chứng Asperger là một chẩn đoán riêng biệt để chỉ những người có đặc điểm tự kỷ nhưng không bị chậm phát triển ngôn ngữ và trí tuệ. Với DSM-5, Hội chứng Asperger được gộp vào chẩn đoán chung là Rối loạn phổ tự kỷ, mức độ 1. Về cơ bản, hai thuật ngữ này mô tả cùng một nhóm đối tượng.
Có những dấu hiệu nhận biết nào của tự kỷ chức năng cao?
Các dấu hiệu chính bao gồm: khó khăn trong việc kết bạn và duy trì quan hệ, khó hiểu các tín hiệu xã hội phi ngôn ngữ, có sở thích đặc biệt và chuyên sâu, tuân thủ các thói quen cứng nhắc, nhạy cảm với các kích thích giác quan, và có thể vụng về về mặt thể chất.
Nguyên nhân gây ra tự kỷ chức năng cao là gì?
Nguyên nhân chính xác vẫn đang được nghiên cứu, nhưng các bằng chứng hiện tại cho thấy sự kết hợp của các yếu tố di truyền và các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ. Đây không phải là lỗi của cha mẹ hay do cách nuôi dạy.
Phương pháp điều trị nào được áp dụng cho trẻ tự kỷ chức năng cao?
Không có một phương pháp duy nhất. Cách tiếp cận hiệu quả nhất là một chương trình can thiệp toàn diện, được cá nhân hóa, bao gồm liệu pháp hành vi nhận thức, đào tạo kỹ năng xã hội, ngôn ngữ trị liệu, hoạt động trị liệu và hỗ trợ giáo dục. Sự tham gia của gia đình là yếu tố then chốt cho sự thành công.

Đặt lịch khám tại PTA
Với phương châm ‘Chăm sóc tận tâm, phúc an trọn vẹn’, phòng khám PTA quy tụ đội ngũ chuyên gia đầu ngành từ Bệnh viện Bạch Mai, Nhi Trung ương. Không chỉ vượt trội về chuyên môn Nhi khoa, Tai Mũi Họng và Dinh dưỡng, PTA còn tiên phong ứng dụng công nghệ 4.0 giúp ba mẹ theo dõi hồ sơ sức khỏe trọn đời qua App tiện lợi. Từ khám tại nhà, tư vấn online đến hệ thống phòng khám hiện đại – PTA cam kết mang đến giải pháp y tế toàn diện. Liên hệ ngay Hotline 0965 592 630 để đặt lịch khám cùng chuyên gia!
