Trong những năm gần đây, Số lượng cha mẹ đưa trẻ đi khám bệnh lý nhi béo phì có xu hướng gia tăng. Bệnh béo phì ở trẻ em đang là vấn đề đáng báo động đối với nhiều gia đình. Vậy nhận biết béo phì ở trẻ em như thế nào? Béo phì ở trẻ em sẽ dẫn đến hệ quả gì? Cùng tìm hiểu về bệnh béo phì và giải pháp đưa ra từ bác sĩ dinh dưỡng nhi tại PTA nhé.
Béo phì ở trẻ em là gì?
Béo phì ở trẻ em được định nghĩa là tình trạng tích tụ mỡ thừa trong cơ thể trẻ, vượt quá mức bình thường và có thể gây tác động tiêu cực đến sức khỏe. Khác với người lớn, việc đánh giá béo phì ở trẻ em phức tạp hơn do cơ thể trẻ đang trong quá trình phát triển liên tục. Béo phì ở trẻ em thường được phân loại theo mức độ nghiêm trọng:
Mức độ béo phì | Chỉ số BMI | Đặc điểm |
Thừa cân | P85-P95 | Cân nặng cao hơn bình thường |
Béo phì độ 1 | P95-120% P95 | Vượt ngưỡng béo phì cơ bản |
Béo phì độ 2 | 120-140% P95 | Béo phì trung bình |
Béo phì độ 3 | >140% P95 | Béo phì nặng |
Việc nhận biết sớm và can thiệp kịp thời không chỉ giúp trẻ có một tuổi thơ khỏe mạnh mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển toàn diện trong tương lai.
Xem thêm: Khám dinh dưỡng cho bé ở đâu? 8 địa chỉ hàng đầu
Tính chỉ số béo phì ở trẻ em như thế nào?
Việc tính toán chỉ số béo phì ở trẻ em đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết sâu về các tiêu chuẩn đánh giá. Khác với người lớn chỉ cần tính BMI đơn giản, trẻ em cần được đánh giá theo nhiều yếu tố phức tạp hơn.
Bước 1: Đo chỉ số cơ bản
Trước tiên, bạn cần đo chính xác chiều cao và cân nặng của trẻ. Việc đo nên được thực hiện vào buổi sáng, sau khi trẻ đi vệ sinh và trước khi ăn sáng để có kết quả chính xác nhất.
- Cân nặng: Sử dụng cân điện tử chính xác đến 0.1kg
- Chiều cao: Dùng thước đo chiều cao chính xác đến 0.1cm
- Tuổi: Tính chính xác đến tháng
Bước 2: Tính BMI
Công thức tính BMI cho trẻ em: BMI = Cân nặng (kg) / [Chiều cao (m)]² Ví dụ: Trẻ 5 tuổi, cân nặng 25kg, chiều cao 1.1m BMI = 25 / (1.1)² = 20.6
Bước 3: So sánh với biểu đồ chuẩn
Sau khi có chỉ số BMI, bạn cần so sánh với biểu đồ tăng trưởng chuẩn theo độ tuổi và giới tính. Viện Dinh dưỡng Quốc gia Việt Nam đã xây dựng biểu đồ chuẩn phù hợp với trẻ em Việt Nam.
Tuổi | BMI bình thường (Nam) | BMI bình thường (Nữ) | Ngưỡng béo phì (Nam) | Ngưỡng béo phì (Nữ) |
2 tuổi | 14.7-17.8 | 14.4-17.4 | >18.4 | >18.0 |
3 tuổi | 14.3-17.0 | 14.1-16.7 | >17.9 | >17.6 |
4 tuổi | 14.0-16.4 | 13.9-16.1 | >17.6 | >17.3 |
5 tuổi | 13.8-16.0 | 13.7-15.8 | >17.4 | >17.1 |
Nguyên nhân khiến trẻ em bị béo phì
Nguyên nhân nguyên phát
Phần lớn các trường hợp béo phì ở trẻ em thuộc nhóm nguyên nhân nguyên phát, tức là do sự mất cân bằng năng lượng khi lượng calo nạp vào cơ thể vượt quá lượng calo tiêu hao. Điều này thường liên quan mật thiết đến môi trường gia đình, lối sống ít vận động, và thói quen ăn uống không lành mạnh.
- Chế độ dinh dưỡng không cân bằng và thiếu kiểm soát: Đây là yếu tố hàng đầu. Trong xã hội hiện đại, trẻ em dễ dàng tiếp cận với các loại thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều đường, chất béo không lành mạnh và calo rỗng. Nước ngọt có ga, bánh kẹo, thức ăn nhanh, đồ ăn vặt đóng gói, và các loại thực phẩm siêu chế biến là những nguồn năng lượng dư thừa đáng kể. Việc cha mẹ cho con ăn quá nhiều, không đúng bữa, hoặc khuyến khích con ăn hết phần ăn dù đã no, cũng góp phần vào việc nạp năng lượng dư thừa.
- Thiếu hoạt động thể chất: Cuộc sống hiện đại với sự phát triển của công nghệ đã làm thay đổi đáng kể thói quen vận động của trẻ. Thời gian trẻ dành cho các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính bảng, và tivi tăng lên đáng kể, làm giảm thời gian chơi đùa, chạy nhảy, và tham gia các hoạt động thể chất ngoài trời. Sự thiếu vận động không chỉ làm giảm lượng calo tiêu hao mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển cơ bắp, xương khớp, và trao đổi chất.
Xem thêm: Nguyên tắc xây dựng chế độ dinh dưỡng cho bé
- Yếu tố di truyền: Gen đóng một vai trò nhất định trong việc tăng nguy cơ béo phì ở trẻ em. Nếu một hoặc cả hai cha mẹ bị béo phì, khả năng con cái cũng gặp phải tình trạng này sẽ cao hơn đáng kể. Các gen này có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý năng lượng, kiểm soát cảm giác no, và lưu trữ chất béo. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là gen chỉ tạo ra xu hướng, môi trường sống và thói quen sinh hoạt mới là yếu tố quyết định liệu xu hướng đó có biểu hiện thành bệnh hay không. Một trẻ có gen di truyền dễ béo phì vẫn có thể duy trì cân nặng khỏe mạnh nếu được nuôi dưỡng trong một môi trường sống năng động và có chế độ ăn khoa học.
- Thói quen ngủ không đủ giấc: Nghiên cứu khoa học ngày càng chỉ ra mối liên hệ giữa việc thiếu ngủ và nguy cơ béo phì ở trẻ em. Khi trẻ không ngủ đủ giấc, cơ thể có thể sản xuất nhiều ghrelin (hormone kích thích cảm giác đói) và ít leptin (hormone gây no), dẫn đến việc trẻ thèm ăn hơn, đặc biệt là các thực phẩm giàu calo. Hơn nữa, thiếu ngủ cũng làm giảm năng lượng, khiến trẻ ít vận động hơn, từ đó dễ tích lũy mỡ thừa.
Nguyên nhân thứ phát
Các nguyên nhân thứ phát chiếm một tỷ lệ rất nhỏ trong tổng số trường hợp béo phì ở trẻ em, thường liên quan đến các tình trạng y tế tiềm ẩn hoặc tác dụng phụ của thuốc. Việc chẩn đoán các nguyên nhân này cần được thực hiện bởi bác sĩ nhi khoa và các chuyên gia y tế chuyên sâu. Rối loạn nội tiết: Một số tình trạng rối loạn nội tiết hiếm gặp có thể gây ra béo phì ở trẻ em.
- Suy giáp: Tuyến giáp hoạt động kém không sản xuất đủ hormone tuyến giáp, làm chậm quá trình trao đổi chất của cơ thể, dẫn đến tăng cân. Các dấu hiệu khác có thể bao gồm mệt mỏi, da khô, táo bón.
- Hội chứng Cushing: Xảy ra khi cơ thể có quá nhiều cortisol (hormone căng thẳng), thường là do u tuyến thượng thận hoặc sử dụng corticosteroid liều cao kéo dài. Tăng cân đặc trưng ở vùng thân và mặt (mặt tròn như mặt trăng), nhưng tay chân vẫn gầy.
- U ở vùng dưới đồi: Một khối u hiếm gặp ở vùng dưới đồi (một phần của não điều khiển cảm giác đói và no) có thể gây tăng cân nhanh chóng và khó kiểm soát.
Rối loạn di truyền: Một số hội chứng di truyền hiếm gặp cũng có thể gây béo phì sớm và nặng ở trẻ.
- Hội chứng Prader-Willi: Đây là một rối loạn di truyền phức tạp gây ra cảm giác đói không kiểm soát được, dẫn đến ăn quá nhiều và béo phì thể bụng nghiêm trọng. Trẻ mắc hội chứng này cũng thường có các vấn đề về phát triển, học tập và hành vi.
- Hội chứng Bardet-Biedl: Gây ra béo phì, các vấn đề về thị lực, thận, và một số bất thường về thể chất khác.
- Hội chứng Alstrom: Tương tự, cũng liên quan đến béo phì, các vấn đề về thị lực, thính giác và tim mạch. Các trường hợp này thường kèm theo các triệu chứng đặc trưng khác và cần được chẩn đoán bởi chuyên gia di truyền học.
Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh lý khác có thể gây tăng cân như một tác dụng phụ. Ví dụ:
- Steroid: Được sử dụng để điều trị các bệnh viêm nhiễm như hen suyễn, viêm khớp.
- Thuốc chống trầm cảm: Một số loại thuốc chống trầm cảm nhất định có thể ảnh hưởng đến cân nặng.
- Thuốc chống co giật: Dùng trong điều trị động kinh.
Nếu trẻ đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào và có dấu hiệu tăng cân bất thường, cha mẹ cần tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa để được tư vấn về khả năng điều chỉnh liều lượng hoặc đổi loại thuốc, tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc.
Các dấu hiệu cho thấy trẻ em bị béo phì
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của béo phì ở trẻ em là vô cùng quan trọng để cha mẹ có thể can thiệp kịp thời, tránh để tình trạng trở nên nghiêm trọng và gây ra các biến chứng béo phì lâu dài. Dưới đây là các dấu hiệu rõ ràng cho thấy con bạn có thể đang đối mặt với tình trạng béo phì ở trẻ em:
- Cân nặng vượt trội so với chiều cao và tuổi: Đây là dấu hiệu cơ bản nhất. Trẻ có vẻ ngoài to hơn, mập mạp hơn so với các bạn cùng trang lứa và cùng chiều cao. Mặc dù cân nặng của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ thường thay đổi nhanh, nhưng khi trẻ duy trì một cân nặng vượt chuẩn so với biểu đồ tăng trưởng, đó là một tín hiệu đáng lưu ý.
- Tích tụ mỡ thừa ở các vùng đặc trưng: Bạn có thể dễ dàng nhận thấy lượng mỡ dư thừa tập trung ở một số vùng trên cơ thể trẻ như: bụng, mặt, ngực, đùi hoặc bắp tay
- Thở khò khè khi vận động: Do lượng mỡ thừa chèn ép đường hô hấp, trẻ có thể dễ bị khó thở hoặc thở khò khè khi chạy nhảy, chơi đùa
- Ngưng thở khi ngủ: Đây là một biến chứng nghiêm trọng. Trẻ có thể ngủ ngáy to, giật mình thức giấc trong đêm, hoặc có những khoảng ngừng thở ngắn. Tình trạng này gây ra giấc ngủ không sâu, dẫn đến mệt mỏi, uể oải vào ban ngày và khó tập trung học tập.
- Khó khăn trong vận động: Trẻ béo phì thường chậm chạp hơn, khó khăn khi chạy, nhảy, hoặc tham gia các trò chơi vận động. Sức nặng của cơ thể gây áp lực lớn lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và khớp háng.
- Đau khớp: Trẻ có thể phàn nàn về đau khớp, đặc biệt là ở chân và lưng, do trọng lượng cơ thể quá tải.
- Chân vòng kiềng hoặc chân chữ X: Cấu trúc xương có thể bị ảnh hưởng do phải chịu tải trọng lớn, gây ra các biến dạng về xương khớp.
Xem thêm: Suy dinh dưỡng trẻ em: Nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị
Hệ quả khi trẻ em bị béo phì
Béo phì ở trẻ em không chỉ là một vấn đề về ngoại hình, mà là một bệnh lý mạn tính có thể gây ra hàng loạt các hệ quả tiêu cực và nghiêm trọng đến sức khỏe toàn diện của trẻ, cả về thể chất lẫn tinh thần, nếu không được can thiệp kịp thời. Dưới đây là những hệ quả đáng lo ngại nhất khi trẻ em bị béo phì:
- Nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2 tăng cao: Đây là một trong những hệ quả đáng báo động nhất. Trong quá khứ, tiểu đường type 2 thường chỉ gặp ở người lớn, nhưng hiện nay, tỷ lệ bệnh tiểu đường type 2 ở trẻ em, đặc biệt là béo phì tuổi dậy thì, đang gia tăng nhanh chóng.
- Các vấn đề về tim mạch: Béo phì ở trẻ em làm tăng nguy cơ phát triển các yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch sớm hơn trong cuộc đời.
- Các vấn đề về gan: Gan nhiễm mỡ không do rượu, Đây là biến chứng gan phổ biến nhất ở trẻ béo phì. Mỡ tích tụ trong gan có thể dẫn đến viêm gan, xơ gan và thậm chí suy gan ở những trường hợp nặng. Các số liệu gần đây cho thấy tỷ lệ trẻ em mắc NAFLD đã tăng gấp đôi trong thập kỷ qua.
- Vấn đề về xương khớp và vận động
- Áp lực lên hệ xương: Trọng lượng cơ thể quá mức gây áp lực lớn lên các khớp chịu lực như khớp gối, khớp háng, và cột sống, dẫn đến đau khớp, viêm khớp sớm và các vấn đề về tư thế.
- Bàn chân bẹt: Áp lực kéo dài lên bàn chân có thể làm phẳng vòm bàn chân, gây khó khăn khi đi lại.
- Chân vòng kiềng hoặc chân chữ X: Do sự biến dạng xương khi phải chịu tải trọng lớn.
- Vấn đề về hô hấp
- Hen suyễn: Trẻ béo phì có nguy cơ mắc hen suyễn cao hơn và các triệu chứng hen thường nặng hơn.
- Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSAS): Mỡ tích tụ ở vùng cổ và họng có thể làm hẹp đường thở, gây ra các đợt ngừng thở ngắn trong khi ngủ. Điều này dẫn đến thiếu oxy, giấc ngủ không sâu, mệt mỏi ban ngày, và ảnh hưởng đến khả năng học tập, thậm chí cả chức năng tim mạch.
Điều trị béo phì ở trẻ em như thế nào?
Điều trị béo phì ở trẻ em là một hành trình dài cần sự kiên trì, thấu hiểu và phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và các chuyên gia y tế. Mục tiêu chính không phải là bắt trẻ ăn kiêng khắc nghiệt hay giảm cân cấp tốc, mà là xây dựng một lối sống lành mạnh cho trẻ em, giúp trẻ phát triển chiều cao tối ưu trong khi duy trì cân nặng. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính, tập trung vào việc tạo ra những thay đổi tích cực và bền vững:
Thay đổi chế độ dinh dưỡng
Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát và điều trị béo phì ở trẻ em. Mục tiêu là cung cấp đủ năng lượng và dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ, đồng thời giảm lượng calo dư thừa và khuyến khích hình thành thói quen ăn uống lành mạnh. Bạn nên tập cho trẻ ăn nhiều rau xanh và hoa quả hơn. Hạn chế ăn đồ ăn nhanh, đồ đóng hộp, thay nước ngọt bằng nước hoa quả.
Ngoài ra, bạn cũng nên thay đổi thực đơn phong phú, giúp trẻ ăn được nhiều loại thức ăn khác nhau và tránh nhàm chán. Có thể chia nhỏ bữa ăn và không được bỏ qua bữa sáng. Trong quá trình ăn uống, hạn chế cho trẻ xem ti vi hay điện thoại vì điều này sẽ khiến trẻ ăn nhiều hơn.
Tích cực luyện tập
Hoạt động thể chất là yếu tố không thể thiếu trong việc điều trị và phòng ngừa béo phì ở trẻ em. Nó không chỉ giúp đốt cháy calo mà còn cải thiện sức khỏe tim mạch, xương khớp, tăng cường cơ bắp, và nâng cao tinh thần cho trẻ. Việc khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể chất cần được thực hiện một cách vui vẻ, tự nguyện, không áp lực.
Bạn có thể khuyến khích trẻ vận động bằng các trò chơi như chạy, đá bóng, bơi lội, nhảy dây… Động viên trẻ tham gia các hoạt động thể dục thể thao ở trường lớp hoặc địa phương. Có thể lập kế hoạch cả nhà cùng tập luyện để tăng cao hiệu quả. Điều này cũng giúp gắn kết các thành viên trong gia đình hơn.
Xem thêm: Lượng đường cho trẻ em là bao nhiêu? Cách giảm đường cho trẻ
Việc điều trị béo phì ở trẻ em đòi hỏi sự kiên nhẫn, tình yêu thương và cam kết từ toàn bộ gia đình. Hãy nhớ rằng mục tiêu là xây dựng một nền tảng sức khỏe vững chắc, giúp con bạn phát triển hạnh phúc và khỏe mạnh. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ phòng khám nhi uy tín để đảm bảo con bạn nhận được sự chăm sóc tốt nhất.
Béo phì ở trẻ em không chỉ là một thách thức cá nhân mà là một vấn đề sức khỏe cộng đồng cần được quan tâm hàng đầu. Qua bài viết này, chúng tôi hy vọng bạn đã có cái nhìn sâu sắc và toàn diện về định nghĩa, cách xác định, nguyên nhân, dấu hiệu, hệ quả và những phương pháp điều trị hiệu quả cho tình trạng này. Việc chủ động trang bị kiến thức và hành động kịp thời chính là món quà quý giá nhất mà bạn có thể dành tặng cho tương lai sức khỏe của con mình.