Rối loạn trầm cảm là một tình trạng sức khỏe tâm thần nghiêm trọng, vượt xa nỗi buồn thông thường và có thể ảnh hưởng sâu sắc đến mọi khía cạnh cuộc sống. Tại Phòng khám PTA, chúng tôi hiểu rằng việc nhận diện đúng bản chất và mức độ của chứng bệnh này là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất trên hành trình tìm lại sự cân bằng và niềm vui.

Bài kiểm tra rút gọn mức độ trầm cảm
DASS-21 là thang tự đánh giá gồm 21 mục, có thể dùng trong tầm soát và đánh giá mức độ trầm cảm, lo âu và stress. Việc phát hiện sớm thông qua các công cụ sàng lọc đáng tin cậy giúp bạn có cái nhìn tổng quan về tình trạng của mình, từ đó tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp kịp thời hơn.
Rối loạn trầm cảm là gì? Phân biệt với nỗi buồn thông thường
Rối loạn trầm cảm, hay trầm cảm lâm sàng, là một rối loạn khí sắc gây ra cảm giác buồn bã, mất hứng thú kéo dài dai dẳng. Không giống như nỗi buồn nhất thời, tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực đến cách bạn cảm nhận, suy nghĩ, hành xử và có thể dẫn đến nhiều vấn đề về thể chất và tinh thần.
Cảm thấy buồn bã, chán nản là một phản ứng cảm xúc hoàn toàn bình thường trước những sự kiện không vui, mất mát hay thất vọng. Tuy nhiên, ranh giới giữa nỗi buồn thông thường và trầm cảm là rất rõ rệt. Theo các chuyên gia y tế, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở cường độ, thời gian và mức độ ảnh hưởng đến chức năng sống hàng ngày.

Tại Việt Nam, các vấn đề sức khỏe tâm thần đang có xu hướng gia tăng. Thống kê cho thấy gần 15% dân số (khoảng 15 triệu người) mắc một trong mười rối loạn tâm thần phổ biến. Riêng rối loạn trầm cảm chiếm khoảng 2-3% dân số, nhưng phần lớn người bệnh chưa được tiếp cận các dịch vụ chăm sóc chính thức. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức và hiểu đúng về bệnh.
| Tiêu chí | Nỗi buồn thông thường | Rối loạn trầm cảm |
| Nguyên nhân | Thường có nguyên nhân cụ thể (thất bại, mất mát). | Có thể không có nguyên nhân rõ ràng, cảm giác trống rỗng. |
| Thời gian | Ngắn hạn, giảm dần theo thời gian. | Kéo dài liên tục ít nhất 2 tuần. |
| Mức độ ảnh hưởng | Ít ảnh hưởng đến công việc, học tập, sinh hoạt. | Suy giảm chức năng rõ rệt trong mọi lĩnh vực. |
| Cảm nhận về bản thân | Lòng tự trọng vẫn được duy trì. | Cảm giác vô dụng, tội lỗi, tự ti sâu sắc. |
Các triệu chứng cốt lõi nhận diện rối loạn trầm cảm
Để chẩn đoán rối loạn trầm cảm, các chuyên gia dựa trên Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần (DSM-5). Bệnh được xác định khi có ít nhất 5 trong số các triệu chứng dưới đây kéo dài gần như mỗi ngày trong ít nhất 2 tuần, và phải bao gồm khí sắc trầm hoặc mất hứng thú.
Các triệu chứng của chứng sầu muộn này không chỉ giới hạn ở cảm xúc mà còn biểu hiện qua thể chất, nhận thức và hành vi. Việc nhận biết các dấu hiệu này ở bản thân hoặc người thân là rất quan trọng.
Triệu chứng về cảm xúc
- Khí sắc trầm: Cảm giác buồn bã, trống rỗng, vô vọng kéo dài gần hết ngày. Ở trẻ em và thanh thiếu niên, triệu chứng này có thể biểu hiện bằng sự cáu kỉnh.
- Mất hứng thú hoặc niềm vui: Giảm sút rõ rệt sự quan tâm hoặc thích thú với tất cả hoặc gần như tất cả các hoạt động trước đây từng yêu thích.
- Cảm giác vô giá trị hoặc tội lỗi: Dằn vặt bản thân quá mức hoặc cảm thấy tội lỗi không phù hợp với hoàn cảnh.
Triệu chứng về thể chất và hành vi
- Thay đổi cân nặng hoặc khẩu vị: Sụt cân hoặc tăng cân đáng kể (ví dụ, thay đổi hơn 5% trọng lượng cơ thể trong một tháng) mà không chủ đích, hoặc giảm hay tăng cảm giác thèm ăn.
- Rối loạn giấc ngủ: Mất ngủ (khó ngủ, thức giấc giữa đêm) hoặc ngủ quá nhiều (ngủ li bì).
- Kích động hoặc chậm chạp tâm lý vận động: Cảm giác bồn chồn, không thể ngồi yên, hoặc ngược lại, suy nghĩ, nói và cử động chậm chạp một cách rõ rệt mà người khác có thể nhận thấy.
- Mệt mỏi, mất năng lượng: Cảm thấy kiệt sức, không còn năng lượng để thực hiện các công việc hàng ngày dù là nhỏ nhất.

Triệu chứng về nhận thức
- Giảm khả năng suy nghĩ, tập trung hoặc ra quyết định: Gặp khó khăn trong việc tập trung vào công việc, đọc sách, hoặc đưa ra những quyết định đơn giản.
- Suy nghĩ về cái chết hoặc tự sát: Có những suy nghĩ lặp đi lặp lại về cái chết, ý tưởng tự sát không có kế hoạch cụ thể, hoặc đã có hành vi tự sát hay một kế hoạch cụ thể để thực hiện.
Phân loại 3 mức độ của rối loạn trầm cảm: Nhẹ – Vừa – Nặng
Rối loạn trầm cảm không phải là một trạng thái đơn nhất mà được phân loại thành các mức độ khác nhau dựa trên số lượng, loại và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, cũng như mức độ suy giảm chức năng. Việc phân loại này giúp các bác sĩ tại PTA đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất.
Việc phân loại mức độ trầm cảm là cực kỳ quan trọng, bởi nó quyết định đến phác đồ điều trị và tiên lượng bệnh. Dựa trên số lượng, cường độ của các triệu chứng và mức độ ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày, rối loạn trầm cảm được chia thành 3 mức độ chính: nhẹ, vừa và nặng.
Rối loạn trầm cảm mức độ nhẹ
Ở mức độ này, người bệnh có đủ các triệu chứng để được chẩn đoán (thường là 5 triệu chứng) nhưng chúng gây ra những khó khăn có thể kiểm soát được trong cuộc sống hàng ngày. Họ vẫn có thể đi làm, đi học và duy trì các mối quan hệ xã hội, nhưng phải nỗ lực rất nhiều. Họ có thể cảm thấy buồn bã, mệt mỏi nhưng vẫn cố gắng hoàn thành công việc. Giai đoạn này thường bị bỏ qua vì người bệnh và gia đình cho rằng đó chỉ là căng thẳng hoặc mệt mỏi thông thường.
Rối loạn trầm cảm vừa
Khi tình trạng tiến triển đến mức độ vừa, số lượng và cường độ triệu chứng tăng lên. Sự suy giảm chức năng trở nên rõ rệt hơn. Người bệnh có thể gặp nhiều khó khăn trong công việc, học tập và các hoạt động xã hội. Họ có thể phải nghỉ làm, giảm giờ học, bắt đầu xa lánh bạn bè và gia đình. Các triệu chứng như mất ngủ, sụt cân, khó tập trung trở nên trầm trọng hơn, ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống.

Rối loạn trầm cảm nặng là gì?
Đây là mức độ nghiêm trọng nhất. Người bệnh có hầu hết các triệu chứng của rối loạn trầm cảm với cường độ dữ dội. Họ gần như không thể thực hiện các hoạt động hàng ngày. Các triệu chứng thể chất (đau nhức, mệt mỏi kiệt quệ) và nhận thức (không thể suy nghĩ, tập trung) rất nặng nề. Đặc biệt, ở mức độ này, nguy cơ tự tử là rất cao. Một số trường hợp rối loạn trầm cảm nặng có thể kèm theo các triệu chứng loạn thần như hoang tưởng (tin vào những điều không có thật) hoặc ảo giác (nghe, nhìn thấy những thứ không tồn tại).
| Đặc điểm | Rối loạn trầm cảm NHẸ | Rối loạn trầm cảm VỪA | Rối loạn trầm cảm NẶNG |
| Số lượng triệu chứng | Có ít triệu chứng (khoảng 5) vượt ngưỡng chẩn đoán. | Có số lượng triệu chứng nhiều hơn mức nhẹ. | Có hầu hết các triệu chứng, gần như mỗi ngày. |
| Mức độ suy giảm chức năng | Gây ra một số khó khăn trong hoạt động xã hội, nghề nghiệp nhưng vẫn có thể duy trì. | Suy giảm chức năng rõ rệt, gây khó khăn đáng kể trong công việc và các mối quan hệ. | Suy giảm chức năng nghiêm trọng, không thể làm việc, học tập hay duy trì sinh hoạt bình thường. |
| Ví dụ thực tế | Cảm thấy mệt mỏi, buồn bã nhưng vẫn cố gắng đi làm và hoàn thành công việc tối thiểu. | Thường xuyên phải xin nghỉ làm, bỏ bê việc nhà, né tránh gặp gỡ bạn bè. | Không thể ra khỏi giường, bỏ bê vệ sinh cá nhân, có ý nghĩ hoặc hành vi tự sát. |

Bài đánh giá mức độ trầm cảm BECK
Bản đánh giá trầm cảm Beck (BDI) là một trong những công cụ tự đánh giá gồm 21 câu hỏi trắc nghiệm, được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới để đo lường mức độ nghiêm trọng của chứng trầm cảm. Bài test này giúp lượng hóa các triệu chứng bạn đang gặp phải.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ dẫn đến rối loạn trầm cảm
Kinh nghiệm thực tế từ các bệnh nhân tại PTA cho thấy, rối loạn trầm cảm không xuất phát từ một nguyên nhân duy nhất mà là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố.
- Yếu tố sinh học: Di truyền đóng một vai trò quan trọng, nếu trong gia đình có người thân mắc trầm cảm, bạn sẽ có nguy cơ cao hơn. Sự mất cân bằng các chất dẫn truyền thần kinh trong não bộ như serotonin, norepinephrine và dopamine cũng là một cơ chế sinh bệnh học cốt lõi.
- Yếu tố tâm lý: Những người từng trải qua sang chấn tâm lý (bạo hành, lạm dụng, tai nạn), stress kéo dài, hoặc có những nét tính cách nhất định (cầu toàn, tự ti, hay lo lắng) dễ bị tổn thương hơn. Các tình trạng như rối loạn nhân cách cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Yếu tố xã hội và môi trường: Áp lực từ công việc, học tập, các vấn đề tài chính, mâu thuẫn trong các mối quan hệ, sự cô lập xã hội đều có thể là những tác nhân khởi phát hoặc làm nặng thêm tình trạng trầm cảm.
Rối loạn trầm cảm và các vấn đề tâm lý đi kèm
Kinh nghiệm thực tế từ các bệnh nhân tại PTA cho thấy, rối loạn trầm cảm hiếm khi tồn tại một mình. Nó thường đi kèm với các rối loạn tâm thần khác, đặc biệt là rối loạn lo âu. Việc chẩn đoán và điều trị đồng thời các bệnh đi kèm là yếu tố then chốt để phục hồi toàn diện.
Sự chồng chéo giữa các rối loạn tâm thần là rất phổ biến. Hiểu về các bệnh đồng mắc giúp chúng ta có một bức tranh đầy đủ hơn về tình trạng sức khỏe của một người.
- Rối loạn lo âu: Đây là bệnh đi kèm phổ biến nhất. Nhiều người cùng lúc trải qua cả triệu chứng rối loạn lo âu trầm cảm, tạo thành một vòng luẩn quẩn khó thoát. Cảm giác lo lắng, sợ hãi liên tục có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng của trầm cảm và ngược lại.
- Rối loạn hoảng sợ và ám ảnh xã hội: Các cơn hoảng loạn đột ngột hoặc nỗi sợ hãi mãnh liệt khi tương tác xã hội cũng thường xuất hiện ở người bị trầm cảm.
- Lạm dụng chất: Một số người tìm đến rượu bia hoặc các chất kích thích như một cách tự điều trị để giảm bớt nỗi đau tinh thần, nhưng điều này chỉ khiến tình hình tồi tệ hơn.
- Rối loạn nhân cách: Các vấn đề về rối loạn nhân cách, chẳng hạn như rối loạn nhân cách ranh giới, có thể làm tăng nguy cơ và mức độ phức tạp của rối loạn trầm cảm.
Đối với trẻ em và thanh thiếu niên, các triệu chứng trầm cảm có thể bị nhầm lẫn hoặc đồng thời xảy ra với các rối loạn phát triển thần kinh như Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) hoặc Rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Do đó, việc thăm khám và chẩn đoán phân biệt bởi các chuyên gia là vô cùng cần thiết.

Chẩn đoán và điều trị rối loạn trầm cảm tại Phòng khám PTA
Rối loạn trầm cảm là một bệnh lý có thể điều trị được. Tại PTA, chúng tôi áp dụng phương pháp tiếp cận toàn diện, kết hợp giữa các liệu pháp tâm lý và y khoa dựa trên tình trạng cụ thể của từng cá nhân để mang lại hiệu quả tối ưu và bền vững.
Quá trình điều trị bắt đầu bằng việc chẩn đoán chính xác. Theo các bác sĩ tại PTA, không có một xét nghiệm máu hay chẩn đoán hình ảnh nào có thể xác định bệnh trầm cảm. Chẩn đoán được thực hiện thông qua:
- Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ trò chuyện sâu với bạn về các triệu chứng, tiền sử bệnh, các yếu tố căng thẳng trong cuộc sống.
- Trắc nghiệm tâm lý: Sử dụng các thang đo chuẩn hóa như Beck (BDI), DASS, Zung để đánh giá mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng.
- Loại trừ các nguyên nhân thể chất: Khám sức khỏe tổng quát để đảm bảo các triệu chứng không phải do một bệnh lý khác gây ra (ví dụ: suy giáp).
Sau khi có chẩn đoán xác định, các phương pháp điều trị chính bao gồm:
- Trị liệu tâm lý: Các phương pháp như Liệu pháp Nhận thức Hành vi (CBT) giúp người bệnh thay đổi các kiểu suy nghĩ và hành vi tiêu cực. Đây là phương pháp điều trị nền tảng và hiệu quả lâu dài.
- Sử dụng thuốc: Các loại thuốc chống trầm cảm có thể được chỉ định, đặc biệt trong các trường hợp từ vừa đến nặng, để giúp cân bằng lại các chất dẫn truyền thần kinh trong não. Việc dùng thuốc cần có sự chỉ định và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
- Thay đổi lối sống: Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, ngủ đủ giấc và thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga cũng đóng vai trò hỗ trợ quan trọng.

Thang đo trầm cảm trẻ em CDI
Được thiết kế đặc biệt cho trẻ em, thang CDI giúp các chuyên gia và phụ huynh sàng lọc và chẩn đoán sớm các dấu hiệu trầm cảm ở trẻ, từ đó có kế hoạch can thiệp phù hợp với lứa tuổi.
Rối loạn trầm cảm là một bệnh lý y khoa phức tạp nhưng hoàn toàn có thể quản lý và điều trị hiệu quả. Việc phân biệt rõ ràng giữa nỗi buồn nhất thời và một rối loạn khí sắc dai dẳng, cũng như nhận diện đúng 3 mức độ của bệnh – nhẹ, vừa và nặng – là yếu tố sống còn để tìm kiếm sự giúp đỡ đúng lúc, đúng cách. Đặc biệt đối với trẻ em và thanh thiếu niên, những đối tượng dễ bị tổn thương, việc cha mẹ chủ động quan sát và đưa con đi thăm khám khi có dấu hiệu bất thường là hành động thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm lớn lao nhất. Đừng bao giờ chần chừ hay xem nhẹ các triệu chứng, bởi can thiệp sớm chính là chìa khóa mở ra tương lai khỏe mạnh và hạnh phúc.
Với phương châm Chăm sóc tận tâm, phúc an trọn vẹn, đội ngũ chuyên gia tại Phòng khám PTA luôn sẵn sàng lắng nghe và đồng hành cùng bạn và gia đình. Nếu con bạn đang gặp những vấn đề trên hoặc muốn thăm khám sớm để biết trước tình trạng của con để kịp thời can thiệp hãy liên hệ với PTA ngay hôm nay để đặt lịch tư vấn trực tiếp.

Đặt lịch khám tại PTA
Với phương châm ‘Chăm sóc tận tâm, phúc an trọn vẹn’, phòng khám PTA quy tụ đội ngũ chuyên gia đầu ngành từ Bệnh viện Bạch Mai, Nhi Trung ương. Không chỉ vượt trội về chuyên môn Nhi khoa, Tai Mũi Họng và Dinh dưỡng, PTA còn tiên phong ứng dụng công nghệ 4.0 giúp ba mẹ theo dõi hồ sơ sức khỏe trọn đời qua App tiện lợi. Từ khám tại nhà, tư vấn online đến hệ thống phòng khám hiện đại – PTA cam kết mang đến giải pháp y tế toàn diện. Liên hệ ngay Hotline 0965 592 630 để đặt lịch khám cùng chuyên gia!
Lưu ý: Các thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để có được chuẩn đoán chính xác và phương pháp điều trị tốt nhất, quý khách hàng, cha mẹ vui lòng liên hệ trực tiếp để được đội ngũ y bác sĩ tại phòng khám PTA thăm khám, chuẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị chính xác nhất dựa trên tình trạng thực tế.
“`
